VIETNAMESE

tiếng Áo

word

ENGLISH

Austrian German

  
NOUN

/ˈɒːstriən ˈdʒɜːrmən/

tiếng Áo là tiếng Đức tiêu chuẩn được sử dụng tại Áo.

Ví dụ

1.

Tiếng Áo có vốn từ vựng độc đáo riêng.

Austrian German has its own unique vocabulary.

2.

Anh ấy nói tiếng Áo rất lưu loát.

He speaks Austrian German fluently.

Ghi chú

Từ Austrian German là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ họcphương ngữ tiếng Đức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Standard variation – Biến thể chuẩn Ví dụ: Austrian German is a standard variation of the German language recognized in Austria. (Tiếng Đức Áo là một biến thể chuẩn của tiếng Đức được công nhận tại Áo.) check Vocabulary distinction – Khác biệt từ vựng Ví dụ: Words like "Marille" instead of "Aprikose" show vocabulary distinction in Austrian German. (Các từ như “Marille” thay vì “Aprikose” cho thấy sự khác biệt từ vựng trong tiếng Đức Áo.) check Pronunciation nuance – Sự khác biệt phát âm Ví dụ: Austrian German has notable pronunciation nuances compared to standard German. (Tiếng Đức Áo có nhiều sự khác biệt phát âm so với tiếng Đức chuẩn.) check Official usage – Mức độ chính thức Ví dụ: Austrian German is used in all forms of official usage within Austria. (Tiếng Đức Áo được sử dụng trong mọi hình thức chính thức tại Áo.)