VIETNAMESE
tiếng Anh tăng cường
ENGLISH
Advanced English
/ædˈvɑːnst ˈɪŋɡlɪʃ/
tiếng Anh tăng cường là trình độ học tiếng Anh cao hơn, thường dành cho mục tiêu học thuật.
Ví dụ
1.
Tiếng Anh tăng cường rất cần thiết cho việc học đại học.
Advanced English is essential for university studies.
2.
Cô ấy đang tham gia một khóa học tiếng Anh tăng cường.
She is taking an Advanced English course.
Ghi chú
Từ tiếng Anh tăng cường là một thuật ngữ chỉ các phương pháp hoặc chiến lược nhằm cải thiện và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Enhanced English - Tiếng Anh tăng cường
Ví dụ:
Enhanced English programs focus on improving students' language skills in speaking, writing, and listening.
(Tiếng Anh tăng cường chú trọng vào việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của học sinh trong nói, viết và nghe.)
English for specific purposes - Tiếng Anh chuyên ngành
Ví dụ:
English for specific purposes focuses on language skills needed for specific professions or industries.
(Tiếng Anh chuyên ngành tập trung vào các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho các nghề nghiệp hoặc ngành công nghiệp cụ thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết