VIETNAMESE

tăng cường

củng cố

ENGLISH

strengthen

  
NOUN

/strɛŋkθən/

reinforce

Tăng cường là làm cho mạnh thêm, nhiều thêm.

Ví dụ

1.

Cả hai bên nhất trí tăng cường quan hệ chính trị.

Both sides agreed to strengthen political ties.

2.

Cơn gió đã tăng cường cấp độ ngay trong đêm.

The wind had strengthened overnight.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh thuộc chủ đề “làm mới” nha!

- renew (làm mới)

- refurbish (tân trang)

- renovate (cải tạo)

- reinforce (củng cố)

- strengthen (tăng cường)