VIETNAMESE

sườn tăng cường

xương tăng cường, gân gia cường

word

ENGLISH

reinforcement rib

  
NOUN

/ˌriːɪnˈfɔːsmənt rɪb/

structural rib, support rib

“Sườn tăng cường” là các cấu trúc được thêm vào để tăng độ bền hoặc độ cứng của một sản phẩm hoặc công trình.

Ví dụ

1.

Sườn tăng cường cải thiện độ ổn định của cấu trúc.

The reinforcement rib improves the stability of the structure.

2.

Thiết kế sườn tăng cường này đảm bảo xây dựng nhẹ nhưng chắc chắn.

This rib design ensures a lightweight yet strong construction.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ rib nhé! check Tickle someone’s ribs - Làm ai đó cười hoặc giải trí Ví dụ: The comedian’s jokes really tickled everyone’s ribs. (Những câu chuyện hài hước của diễn viên hài thực sự làm mọi người cười.) check Stick to one’s ribs - Một bữa ăn no hoặc bổ dưỡng Ví dụ: That stew really sticks to your ribs on a cold day. (Món hầm đó thực sự làm ấm lòng trong ngày lạnh giá.) check Have a rib out - Bị tổn thương nghiêm trọng, thường là xương sườn Ví dụ: He had a rib out after the accident. (Anh ấy bị tổn thương xương sườn sau tai nạn.)