VIETNAMESE
tiếng Ấn Độ
ENGLISH
Hindi
/ˈhɪndi/
tiếng Ấn Độ là ngôn ngữ chính thức của Ấn Độ, gồm nhiều ngôn ngữ như Hindi và Bengali.
Ví dụ
1.
Tiếng Ấn Độ là một trong những ngôn ngữ chính thức của Ấn Độ.
Hindi is one of India's official languages.
2.
Nhiều người ở Ấn Độ nói tiếng Ấn Độ.
Many people in India speak Hindi.
Ghi chú
Từ Hindi là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ Nam Á và giao tiếp quốc nội Ấn Độ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
India – Ấn Độ
Ví dụ:
Hindi is one of the official languages of India, especially dominant in the north.
(Tiếng Hindi là một trong các ngôn ngữ chính thức của Ấn Độ, chủ yếu dùng ở miền Bắc.)
Federal parliamentary republic – Cộng hòa nghị viện liên bang
Ví dụ:
India is a federal parliamentary republic with a multi-tier democratic system.
(Ấn Độ là nước cộng hòa nghị viện liên bang có hệ thống dân chủ nhiều cấp.)
South Asian country – Quốc gia Nam Á
Ví dụ:
It is a South Asian country located on the Indian subcontinent.
(Là quốc gia Nam Á nằm trên tiểu lục địa Ấn Độ.)
Emerging global economy – Nền kinh tế mới nổi toàn cầu
Ví dụ:
India has an emerging global economy driven by IT, services, and a large workforce.
(Ấn Độ có nền kinh tế mới nổi mạnh mẽ nhờ công nghệ, dịch vụ và dân số đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết