VIETNAMESE

tiên tri

word

ENGLISH

prophet

  
NOUN

/ˈprɑfət/

seer, soothsayer, oracle

Tiên tri là người có khả năng dự đoán tương lai hoặc những sự kiện sắp xảy ra dựa trên trực giác, kiến thức đặc biệt, hoặc sự "thấu hiểu" vượt ra khỏi khả năng thông thường.

Ví dụ

1.

Tiên tri dự đoán về một tương lai hòa bình và hưng thịnh.

The prophet predicted an era of peace and prosperity.

2.

Vào thời cổ đại, mọi người đã tin rằng tiên tri có thể nhìn thấy trước tương lai.

In ancient times, people believed that a prophet could foresee the future.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ prophet khi nói hoặc viết nhé! check False prophet - Nhà tiên tri giả Ví dụ: He was accused of being a false prophet misleading the people. (Ông ấy bị buộc tội là một nhà tiên tri giả đánh lừa dân chúng.) check Prophet of doom - Nhà tiên tri tiên đoán về sự diệt vong Ví dụ: The media portrayed him as a prophet of doom for his dire warnings. (Truyền thông miêu tả ông ấy như một nhà tiên tri tiên đoán về sự diệt vong vì những lời cảnh báo nghiêm trọng của mình.)