VIETNAMESE

nhà tiên tri

tiên tri, ngôn sứ

word

ENGLISH

prophet

  
NOUN

/ˈprɒfɪt/

​forecaster

"Nhà tiên tri" là người có sự nghiên cứu, hiểu biết khá sớm hoặc dự ngôn chuẩn xác về phương diện vạn vật vũ trụ, xã hội loài người và khoa học tự nhiên trong tín ngưỡng tôn giáo và thế tục.

Ví dụ

1.

Nhà tiên tri dự đoán một sự thay đổi đáng kể trong tương lai.

The prophet predicted a significant change in the future.

2.

Nhiều người coi ông là nhà tiên tri vì những dự báo chính xác của ông.

Many considered him a prophet due to his accurate forecasts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prophet nhé! check Seer – Nhà tiên tri, người nhìn thấy tương lai Phân biệt: Seer thường dùng để chỉ người có khả năng dự đoán tương lai qua linh cảm hoặc trực giác, trong khi Prophet thường có ý nghĩa tôn giáo hoặc mang tính tiên tri chính thức. Ví dụ: The ancient seer predicted the fall of the great empire. (Nhà tiên tri cổ đại đã tiên đoán sự sụp đổ của đế chế vĩ đại.) check Oracle – Người truyền đạt lời sấm truyền Phân biệt: Oracle thường liên quan đến lời tiên tri từ các vị thần hoặc các đền thờ, trong khi Prophet có thể là một nhà tiên tri cá nhân truyền tải thông điệp của Chúa hoặc các thế lực siêu nhiên. Ví dụ: The oracle of Delphi was consulted by kings before making important decisions. (Nhà tiên tri ở Delphi được các vị vua tham khảo trước khi đưa ra quyết định quan trọng.) check Visionary – Người có tầm nhìn xa Phân biệt: Visionary có thể không phải là người tiên tri nhưng là người có tầm nhìn xa và có thể dự đoán xu hướng tương lai, trong khi Prophet mang tính chất tôn giáo hoặc dự đoán cụ thể. Ví dụ: The visionary scientist foresaw the impact of artificial intelligence on society. (Nhà khoa học có tầm nhìn xa đã dự đoán tác động của trí tuệ nhân tạo lên xã hội.) check Mystic – Nhà huyền bí học Phân biệt: Mystic là người có trải nghiệm huyền bí và tâm linh sâu sắc, trong khi Prophet có thể không nhất thiết liên quan đến huyền bí mà tập trung vào việc truyền đạt những tiên đoán và thông điệp thiêng liêng. Ví dụ: The mystic meditated for years to attain spiritual enlightenment. (Nhà huyền bí học đã thiền định nhiều năm để đạt được giác ngộ tâm linh.)