VIETNAMESE

cướp giật

trộm cướp

word

ENGLISH

snatching

  
NOUN

/ˈsnætʃɪŋ/

theft

“Cướp giật” là hành động giật tài sản của người khác và nhanh chóng bỏ chạy.

Ví dụ

1.

Tên trộm bỏ trốn sau khi cướp giật chiếc túi.

The thief escaped after snatching the bag.

2.

Cô ấy chứng kiến một vụ cướp giật trên đường về nhà.

She witnessed a snatching on her way home.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của snatching nhé! check Grabbing - Chộp lấy Phân biệt: Grabbing là hành động giật nhanh thứ gì đó, tương tự snatching nhưng phổ biến hơn trong văn nói. Ví dụ: The thief grabbed her bag and ran. (Tên trộm chộp lấy túi của cô rồi bỏ chạy.) check Snagging - Vồ lấy Phân biệt: Snagging thường dùng để diễn tả việc nhanh tay giành lấy vật gì đó, có thể dùng trong bối cảnh đời thường hoặc tiêu cực — gần nghĩa với snatching. Ví dụ: He snagged the last ticket. (Anh ta vồ lấy chiếc vé cuối cùng.) check Swipe - Giật lấy Phân biệt: Swipe mô tả hành động lấy nhanh và bất ngờ, gần nghĩa với snatching nhưng thiên về hành động có phần liều lĩnh hoặc gian lận. Ví dụ: Someone swiped my phone at the party. (Ai đó đã giật lấy điện thoại của tôi ở bữa tiệc.)