VIETNAMESE
tiên quyết
điều kiện tiên quyết
ENGLISH
Prerequisite
/ˌpriːˈrek.wɪ.zɪt/
Essential
Tiên quyết là điều kiện cần thiết hoặc ưu tiên hàng đầu để thực hiện một việc gì đó.
Ví dụ
1.
Bằng cấp là điều kiện tiên quyết cho công việc.
A degree is a prerequisite for the job.
2.
Sức khỏe là điều kiện tiên quyết cho thành công.
Health is a prerequisite for success.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prerequisite nhé!
Requirement – Yêu cầu
Phân biệt:
Requirement là từ chung hơn, mang nghĩa bất kỳ điều kiện hoặc yêu cầu nào cần đáp ứng.
Ví dụ:
Completing the assignment is a requirement for passing the course.
(Hoàn thành bài tập là một yêu cầu để qua môn học.)
Condition – Điều kiện
Phân biệt:
Condition thường mang nghĩa về hoàn cảnh hoặc tình huống cần thiết.
Ví dụ:
A healthy diet is a condition for good health.
(Chế độ ăn lành mạnh là điều kiện cho sức khỏe tốt.)
Necessity – Điều cần thiết
Phân biệt:
Necessity nhấn mạnh sự cần thiết phải có.
Ví dụ:
Water is a necessity for all living things.
(Nước là điều cần thiết cho mọi sinh vật sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết