VIETNAMESE
phụ cấp nghề
phụ cấp ưu đãi nghề, phụ cấp công việc
ENGLISH
vocational allowance
/vəʊˈkeɪʃᵊnᵊl əˈlaʊᵊns/
occupational allowance, professional allowance, job allowance
"Phụ cấp nghề" là khoản tiền được cấp thêm cho công chức, viên chức và người lao động thuộc các đối tượng được hưởng ưu đãi về nghề nghiệp hoặc làm việc trong một số ngành nghề cần phải ưu tiên đặc biệt nhằm góp phần cải thiện đời sống của người lao động, thúc đẩy họ gắn bó với nghề.
Ví dụ
1.
Phụ cấp nghề hỗ trợ người lao động tiếp thu các kỹ năng liên quan đến công việc.
Vocational allowance supports employees in acquiring job-related skills.
2.
Phụ cấp nghề thường bao gồm chi phí đào tạo.
The vocational allowance covers training expenses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vocational allowance nhé!
Occupational hazard allowance – Trợ cấp nguy hiểm nghề nghiệp
Phân biệt:
Occupational hazard allowance dành cho những công việc nguy hiểm, trong khi Vocational allowance có thể áp dụng cho các ngành nghề đặc thù khác mà không nhất thiết có yếu tố rủi ro.
Ví dụ:
Miners receive an occupational hazard allowance due to the risks involved in their work. (Thợ mỏ nhận được trợ cấp nguy hiểm nghề nghiệp do công việc của họ có nhiều rủi ro.)
Industry-specific incentive – Khuyến khích theo ngành nghề
Phân biệt:
Industry-specific incentive là khoản khuyến khích cho một ngành nghề cụ thể, trong khi Vocational allowance là khoản trợ cấp hỗ trợ cho nhân viên trong ngành.
Ví dụ:
Healthcare workers receive an industry-specific incentive to encourage job retention. (Nhân viên y tế nhận được khoản khuyến khích theo ngành nghề để duy trì công việc.)
Professional compensation – Bồi thường nghề nghiệp
Phân biệt:
Professional compensation có thể bao gồm lương, thưởng và các khoản trợ cấp, trong khi Vocational allowance là khoản phụ cấp riêng biệt.
Ví dụ:
The government provides professional compensation to teachers working in rural areas. (Chính phủ cung cấp bồi thường nghề nghiệp cho giáo viên làm việc ở vùng nông thôn.)
Specialist pay supplement – Phụ cấp chuyên môn
Phân biệt:
Specialist pay supplement là khoản trợ cấp cho những người có chuyên môn đặc biệt, trong khi Vocational allowance có thể áp dụng cho cả những người làm việc trong ngành nghề ưu tiên.
Ví dụ:
Surgeons receive a specialist pay supplement due to their advanced skills. (Các bác sĩ phẫu thuật nhận được phụ cấp chuyên môn do kỹ năng cao cấp của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết