VIETNAMESE

tiền nhân

ENGLISH

predecessor

  
NOUN

/ˈprɛdəˌsɛsər/

ancestor

Tiền nhân là một từ Hán Việt, có nghĩa là những người đi trước, thường được dùng để chỉ ông cha, tổ tiên. Tiền nhân có thể là những người có liên quan trực tiếp đến mình, như ông bà, cha mẹ, hoặc những người có liên quan gián tiếp, như các bậc tiền bối, những người có công với đất nước.

Ví dụ

1.

Mỗi nhà lãnh đạo mới sẽ đổ lỗi cho tiền nhân của mình về tất cả những việc làm sai trái trong quá khứ.

Each new leader would blame their predecessor for all the evils of the past.

2.

Bạn cần học hỏi từ những sai lầm của tiền nhân.

You need to learn from the mistakes of your predecessors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt predecessorancestor: - Predecessor (tiền nhân): người đi trước trong một vai trò, vị trí, hoặc chức vụ cụ thể, có thể dùng cho cả người còn sống và người đã khuất. Predecessor thường không liên quan đến mối quan hệ huyết thống. Ví dụ: The current president is the predecessor of the previous president. (Tổng thống hiện tại là người tiền nhiệm của tổng thống trước đây.) - Ancestor (tổ tiên): người đi trước trong gia đình, dòng họ có liên quan đến mối quan hệ huyết thống, luôn dùng cho người đã khuất. Ví dụ: My ancestors came to this country many years ago. (Tổ tiên của tôi đã đến đất nước này nhiều năm trước.)