VIETNAMESE

nhãn tiền

rõ ràng, trước mắt

word

ENGLISH

evident

  
ADJ

/ˈevɪdənt/

obvious, apparent

“Nhãn tiền” là điều hiển nhiên ngay trước mắt, không thể chối cãi.

Ví dụ

1.

Hậu quả nhãn tiền sau cơn bão.

The damage was evident after the storm.

2.

Thành công của cô ấy là điều nhãn tiền với mọi người.

Her success is evident to all.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của evident (nhãn tiền – rõ ràng, thấy ngay trước mắt) nhé! check Obvious – Hiển nhiên Phân biệt: Obvious là điều rõ ràng đến mức ai cũng thấy, rất gần nghĩa với evident trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ: It was obvious that she was upset. (Rõ ràng là cô ấy đang buồn.) check Apparent – Rõ ràng (dễ nhận thấy) Phân biệt: Apparent dùng khi điều gì đó rõ ràng qua quan sát, gần nghĩa trang trọng hơn với evident. Ví dụ: His frustration was apparent to everyone. (Sự bực bội của anh ấy rõ ràng ai cũng thấy.) check Clear – Rõ ràng Phân biệt: Clear là từ đơn giản nhất mang nghĩa hiển hiện, đồng nghĩa phổ thông với evident. Ví dụ: There was a clear misunderstanding between them. (Giữa họ rõ ràng có một sự hiểu lầm.) check Manifest – Thể hiện rõ ràng Phân biệt: Manifest mang sắc thái trang trọng, dùng khi điều gì đó thể hiện ra một cách dễ thấy, đồng nghĩa học thuật với evident. Ví dụ: Her talent was manifest in her performance. (Tài năng của cô ấy thể hiện rõ qua màn trình diễn.)