VIETNAMESE

tiên nga

tiên nữ, thiên nữ

word

ENGLISH

fairy maiden

  
NOUN

/ˈfeəri ˈmeɪdən/

celestial maiden

Tiên nga là hình tượng thần tiên trong văn hóa Việt Nam, biểu trưng cho vẻ đẹp và sự cao quý.

Ví dụ

1.

Tiên nga giáng trần từ thiên đàng.

The fairy maiden descended from the heavens.

2.

Cô ấy duyên dáng như tiên nga.

She is as graceful as a fairy maiden.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fairy maiden (tiên nga) nhé! check Goddess – Nữ thần Phân biệt: Goddess là từ đồng nghĩa trang trọng và thần thoại với fairy maiden, thường dùng khi mô tả vẻ đẹp siêu phàm hoặc quyền năng. Ví dụ: She looked like a goddess in that dress. (Cô ấy trông như một nữ thần trong bộ váy đó.) check Nymph – Tiên nữ (trong thần thoại) Phân biệt: Nymph là từ có sắc thái văn học, đồng nghĩa với fairy maiden trong văn chương cổ điển phương Tây. Ví dụ: The forest was home to a gentle nymph. (Khu rừng là nơi cư ngụ của một tiên nữ dịu dàng.) check Enchantress – Tiên quyến rũ Phân biệt: Enchantress nhấn mạnh vẻ đẹp mê hoặc, gần nghĩa với fairy maiden trong văn phong thần thoại. Ví dụ: She danced like an enchantress under the moonlight. (Cô ấy nhảy múa như một tiên nữ mê hoặc dưới ánh trăng.) check Celestial beauty – Mỹ nhân thần tiên Phân biệt: Celestial beauty là cụm miêu tả thơ mộng, tương đương fairy maiden về vẻ đẹp thần thoại. Ví dụ: Everyone gazed at her, a true celestial beauty. (Mọi người đều ngắm nhìn cô ấy – một mỹ nhân thần tiên thực thụ.)