VIETNAMESE

hậu tiến

người đến sau, thế hệ sau

word

ENGLISH

junior successor

  
NOUN

/ˈʤuːniər səkˈsɛsər/

later generation, newcomer

Người đi sau lớp trước về trình độ, kinh nghiệm hoặc thế hệ.

Ví dụ

1.

Anh ấy là hậu tiến của nhà thơ nổi tiếng đó.

He is a junior successor of that famous poet.

2.

Hậu tiến sẽ kế tục truyền thống.

The junior successors will carry on the tradition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của junior successor (hậu tiến – người đi sau, kế thừa sau này) nhé! check Next generation – Thế hệ kế tiếp Phân biệt: Next generation là cách nói phổ biến về nhóm người trẻ kế thừa thế hệ trước, tương đương hậu tiến. Ví dụ: The next generation will lead the change. (Lớp hậu tiến sẽ là người dẫn dắt sự thay đổi.) check Junior member – Thành viên trẻ hơn Phân biệt: Junior member mô tả người thuộc thế hệ sau hoặc ở vị trí thấp hơn trong hệ thống phân cấp. Ví dụ: As a junior member, she’s learning from her seniors. (Là hậu tiến, cô ấy đang học hỏi từ các bậc tiền bối.) check Young successor – Người kế vị trẻ tuổi Phân biệt: Young successor là cách mô tả rõ về vai trò kế thừa thế hệ trước, đúng nghĩa hậu tiến. Ví dụ: He was chosen as the young successor to the company. (Anh ấy được chọn làm hậu tiến kế nhiệm công ty.) check Emerging talent – Nhân tố trẻ đang lên Phân biệt: Emerging talent mang nghĩa tích cực, thể hiện tiềm năng của người hậu tiến. Ví dụ: She’s an emerging talent in the legal field. (Cô ấy là một hậu tiến sáng giá trong ngành luật.)