VIETNAMESE
khí hậu học
ENGLISH
Climatology
/ˌklaɪməˈtɒlədʒi/
“Khí hậu học” là ngành khoa học nghiên cứu về các yếu tố và hiện tượng liên quan đến khí hậu.
Ví dụ
1.
Khí hậu học nghiên cứu các mô hình thời tiết dài hạn.
Climatology studies long-term weather patterns.
2.
Tôi đang học một khóa về khí hậu học để hiểu rõ hơn về hiện tượng thời tiết cực đoan.
I am taking a course in climatology to better understand extreme weather phenomena.
Ghi chú
Từ Khí hậu học là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Climate Change – Biến đổi khí hậu Ví dụ: Climate change poses significant challenges to humanity. (Biến đổi khí hậu đặt ra những thách thức lớn cho nhân loại.)
Greenhouse Effect – Hiệu ứng nhà kính Ví dụ: The greenhouse effect is a major contributor to global warming. (Hiệu ứng nhà kính là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng ấm lên toàn cầu.)
Carbon Footprint – Dấu chân carbon Ví dụ: Reducing your carbon footprint can help combat climate change. (Giảm dấu chân carbon của bạn có thể giúp chống lại biến đổi khí hậu.)
Weather Patterns – Mô hình thời tiết Ví dụ: Climatologists study weather patterns to predict climate trends. (Các nhà khí hậu học nghiên cứu mô hình thời tiết để dự đoán xu hướng khí hậu.)
Ecosystem – Hệ sinh thái Ví dụ: Climate changes can disrupt delicate ecosystems. (Biến đổi khí hậu có thể làm gián đoạn các hệ sinh thái nhạy cảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết