VIETNAMESE

công nghệ tiên tiến

công nghệ hiện đại

word

ENGLISH

advanced technology

  
NOUN

/ədˈvɑːnst tɛknɒlədʒi/

modern technology

Công nghệ tiên tiến là các công nghệ hiện đại, đi đầu trong đổi mới và ứng dụng.

Ví dụ

1.

Công nghệ tiên tiến là yếu tố cần thiết cho đổi mới hiện đại.

Advanced technology is essential for modern innovation.

2.

Công nghệ hiện đại là một phần của công nghệ tiên tiến.

Modern technology is a subset of advanced technology.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của advanced nhé! check Cutting-edge - Tân tiến Phân biệt: Cutting-edge mô tả công nghệ hoặc phương pháp mới nhất và hiện đại nhất, giống như advanced, nhưng nhấn mạnh sự sáng tạo và đổi mới. Ví dụ: They are working with cutting-edge technology to improve healthcare. (Họ đang làm việc với công nghệ tân tiến để cải thiện chăm sóc sức khỏe.) check State-of-the-art - Tối tân Phân biệt: State-of-the-art mô tả công nghệ hiện đại và tiên tiến nhất, rất giống với advanced, nhưng nhấn mạnh tính tối ưu và hiện đại. Ví dụ: The laboratory is equipped with state-of-the-art instruments. (Phòng thí nghiệm được trang bị các dụng cụ tối tân.) check Innovative - Sáng tạo Phân biệt: Innovative chỉ những sản phẩm hoặc ý tưởng mới mẻ, sáng tạo và có tính đột phá, tương tự như advanced, nhưng nhấn mạnh vào sự đổi mới. Ví dụ: The startup is known for its innovative approach to technology. (Công ty khởi nghiệp nổi tiếng với phương pháp sáng tạo trong công nghệ.) check Progressive - Tiến bộ Phân biệt: Progressive chỉ sự tiến triển và phát triển trong công nghệ, rất giống với advanced, nhưng có thể nhấn mạnh vào sự phát triển liên tục. Ví dụ: The company adopted a progressive approach to improve its operations. (Công ty đã áp dụng một phương pháp tiến bộ để cải thiện hoạt động của mình.)