VIETNAMESE

quy chế tiền lương

quy định về lương

word

ENGLISH

Wage regulations

  
NOUN

/weɪʤ ˌrɛgjʊˈleɪʃənz/

payment policies

Từ "quy chế tiền lương" là các quy định chi tiết về việc trả lương, thường bao gồm cách tính lương, thời gian trả, và các khoản phụ cấp.

Ví dụ

1.

Quy chế tiền lương chuẩn hóa hệ thống bồi thường cho nhân viên.

Wage regulations standardize employee compensation systems.

2.

Quy chế tiền lương được thiết kế để bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Wage regulations are designed to protect workers' rights.

Ghi chú

Từ Wage regulations là một từ vựng thuộc lĩnh vực lao động – tiền lươngchính sách nhân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Salary standards – Chuẩn mức lương Ví dụ: Minimum wages are calculated based on the state’s wage regulations and salary standards. (Mức lương tối thiểu được tính theo quy chế tiền lương và chuẩn mức lương của nhà nước.) check Labor wage rules – Quy tắc tiền công lao động Ví dụ: The wage regulations ensure fair pay by applying labor wage rules nationwide. (Quy chế tiền lương đảm bảo trả lương công bằng thông qua các quy tắc tiền công lao động.) check Pay policy – Chính sách trả lương Ví dụ: The HR team revised the pay policy based on updates to wage regulations. (Bộ phận nhân sự đã điều chỉnh chính sách trả lương theo quy chế tiền lương mới.)