VIETNAMESE

nhà tiền chế

nhà thép tiền chế

word

ENGLISH

pre-engineered building

  
NOUN

/priː-ˌɛnʤɪˈnɪəd ˈbɪldɪŋ/

PEB

Nhà tiền chế là loại nhà làm bằng thép, được chế tạo và lắp đặt theo bản vẽ kiến trúc và kỹ thuật đã chỉ định sẵn. Mẫu nhà này được áp dụng xây dựng các công trình từ nhà ở, nhà kho, xưởng, trung tâm mua sắm, quán cafe… với ưu điểm là tiết kiệm thời gian.

Ví dụ

1.

Nhà tiền chế được lắp ráp nhanh chóng tại chỗ.

The pre-engineered building was assembled quickly on-site.

2.

Sử dụng nhà tiền chế giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.

Using a pre-engineered building saved time and labor costs.

Ghi chú

Từ Pre-engineered building là một từ vựng thuộc xây dựng, kiến trúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Steel structure – Kết cấu thép Ví dụ: Pre-engineered buildings rely on durable steel structures for support. (Nhà tiền chế dựa vào kết cấu thép bền vững để chịu lực.) check Modular construction – Xây dựng mô-đun Ví dụ: Modular construction techniques make pre-engineered buildings more efficient. (Các kỹ thuật xây dựng mô-đun giúp nhà tiền chế hiệu quả hơn.) check Prefabrication – Tiền chế Ví dụ: Prefabrication allows for faster assembly of pre-engineered buildings. (Tiền chế cho phép lắp ráp nhanh hơn các công trình nhà tiền chế.) check Industrial warehouse – Nhà kho công nghiệp Ví dụ: Many industrial warehouses are built using pre-engineered structures. (Nhiều nhà kho công nghiệp được xây dựng bằng kết cấu tiền chế.) check Lightweight construction – Kết cấu nhẹ Ví dụ: Pre-engineered buildings utilize lightweight construction materials to reduce costs. (Nhà tiền chế sử dụng vật liệu kết cấu nhẹ để giảm chi phí.)