VIETNAMESE

tiệm vàng

cửa hàng vàng

word

ENGLISH

jewelry store

  
NOUN

/ˈdʒuː.əl.ri ˌstɔːr/

gold shop

“Tiệm vàng” là nơi chuyên bán vàng, trang sức và dịch vụ liên quan.

Ví dụ

1.

Tiệm vàng có nhiều bộ sưu tập nhẫn vàng.

The jewelry store has a wide collection of gold rings.

2.

Cô ấy mua một sợi dây chuyền tại tiệm vàng.

She bought a necklace at the jewelry store.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Jewelry Store nhé! check Jewelry Shop – Cửa hàng trang sức Phân biệt: Jewelry Shop mô tả cửa hàng chuyên bán các sản phẩm trang sức như nhẫn, vòng tay, dây chuyền và các đồ vật quý giá khác. Ví dụ: The jewelry shop had a wide selection of gold and silver rings. (Cửa hàng trang sức có một bộ sưu tập lớn nhẫn vàng và bạc.) check Accessory Store – Cửa hàng phụ kiện Phân biệt: Accessory Store mô tả cửa hàng chuyên bán các phụ kiện thời trang như đồng hồ, túi xách và trang sức. Ví dụ: She bought a necklace from the accessory store for her friend. (Cô ấy mua một chiếc dây chuyền từ cửa hàng phụ kiện cho bạn của mình.) check Gem Shop – Cửa hàng đá quý Phân biệt: Gem Shop mô tả cửa hàng chuyên bán đá quý và trang sức làm từ đá quý. Ví dụ: The gem shop offered rare stones like sapphires and emeralds. (Cửa hàng đá quý cung cấp các viên đá hiếm như ngọc bích và ngọc lục bảo.)