VIETNAMESE

tiệm trà sữa

cửa hàng trà sữa

word

ENGLISH

bubble tea shop

  
NOUN

/ˈbʌb.l tiː ˌʃɒp/

tea house

“Tiệm trà sữa” là nơi chuyên bán các loại trà sữa và thức uống tương tự.

Ví dụ

1.

Tiệm trà sữa nổi tiếng với trân châu.

The bubble tea shop is famous for its tapioca pearls.

2.

Chúng tôi thưởng thức đồ uống lạnh ở tiệm trà sữa.

We enjoyed cold drinks at the bubble tea shop.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bubble Tea Shop nhé! check Tea House – Quán trà Phân biệt: Tea House mô tả một cửa hàng hoặc quán cà phê chuyên phục vụ các loại trà, bao gồm trà sữa và các thức uống trà khác. Ví dụ: The tea house offers a variety of bubble teas and fruit teas. (Quán trà cung cấp nhiều loại trà sữa và trà trái cây.) check Juice Bar – Quầy nước ép Phân biệt: Juice Bar mô tả cửa hàng chuyên bán nước ép trái cây tươi và các loại đồ uống khác, thường kết hợp với các thức uống từ trà. Ví dụ: They visited the juice bar for a refreshing fruit smoothie. (Họ đến quầy nước ép để thưởng thức sinh tố trái cây mát lạnh.) check Milk Tea Shop – Quán trà sữa Phân biệt: Milk Tea Shop mô tả một cửa hàng chuyên phục vụ trà sữa và các loại đồ uống khác làm từ trà và sữa. Ví dụ: The milk tea shop had a long line of customers waiting to order. (Quán trà sữa có một hàng dài khách hàng đang chờ đặt món.)