VIETNAMESE
tiệm sửa xe
garage
ENGLISH
repair shop
/rɪˈpeər ˌʃɒp/
auto shop
“Tiệm sửa xe” là nơi cung cấp dịch vụ sửa chữa và bảo trì xe cộ.
Ví dụ
1.
Tiệm sửa xe đã sửa xe của tôi nhanh chóng.
The repair shop fixed my car quickly.
2.
Anh ấy đưa xe máy đến tiệm sửa xe để bảo dưỡng.
He took his motorcycle to the repair shop for servicing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Repair Shop nhé!
Service Center – Trung tâm dịch vụ
Phân biệt:
Service Center mô tả nơi cung cấp dịch vụ sửa chữa và bảo trì cho các sản phẩm hoặc thiết bị.
Ví dụ:
The service center repaired my phone within two hours.
(Trung tâm dịch vụ đã sửa chữa điện thoại của tôi trong vòng hai giờ.)
Fix-It Shop – Tiệm sửa chữa
Phân biệt:
Fix-It Shop mô tả tiệm chuyên sửa chữa các đồ vật hỏng hóc hoặc không còn sử dụng được.
Ví dụ:
I took my bike to the fix-it shop to have it repaired.
(Tôi mang xe đạp đến tiệm sửa chữa để sửa.)
Maintenance Shop – Tiệm bảo trì
Phân biệt:
Maintenance Shop mô tả nơi sửa chữa và bảo trì thiết bị, máy móc hoặc các sản phẩm khác.
Ví dụ:
The maintenance shop fixed my washing machine.
(Tiệm bảo trì đã sửa máy giặt của tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết