VIETNAMESE

ly trà sữa

ENGLISH

glass of milk tea

  
NOUN

/ɡlɑːs ɒv mɪlk tiː/

Ly trà sữa là ly chứa một loại thức uống kết hợp giữa trà và sữa cùng các topping khác nhau như trân châu, thạch, pudding.

Ví dụ

1.

Tôi gọi một ly trà sữa giải khát từ quán cà phê địa phương.

I ordered a refreshing glass of milk tea from the local cafe.

2.

Ly trà sữa được trang trí bằng trân châu.

The glass of milk tea was adorned with pearls.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu điểm khác nhau giữa cup, mug và glass nhé - a cup là một vật đựng nhỏ, tròn, thường có tay cầm, dùng để uống đồ uống nóng như trà và cà phê. Một chiếc cup đôi khi nằm trên một chiếc đĩa. Ví dụ: John put his cup and saucer on the coffee table. (John đặt cái tách và đĩa lên bàn cà phê) - a mug là là một chiếc cốc lớn, sâu có cạnh thẳng và có tay cầm, dùng để đựng đồ uống nóng. Bạn không đặt một chiếc mug lên một chiếc đĩa. Ví dụ: He spooned instant coffee into two of the mugs. (Anh ấy múc cà phê hòa tan vào 2 chiếc cốc) - a glass là một vật chứa được làm bằng thủy tinh, cao, không có tay cầm và dùng để đựng đồ uống lạnh. Ví dụ: I put down my glass and stood up. (tôi đặt ly của mình xuống và đứng dậy)