VIETNAMESE

tiệm thuốc tây

nhà thuốc, tiệm thuốc, Nơi phát thuốc

word

ENGLISH

drugstore

  
NOUN

/ˈdrʌɡ.stɔːr/

pharmacy

“Tiệm thuốc tây” là cách gọi khác của tiệm thuốc, chuyên bán thuốc theo toa và không theo toa.

Ví dụ

1.

Tiệm thuốc tây mở cửa 24/7 để tiện lợi.

The drugstore is open 24/7 for convenience.

2.

Cô ấy làm dược sĩ tại một tiệm thuốc tây.

She works as a pharmacist in a drugstore.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drugstore nhé! check Pharmacy – Hiệu thuốc Phân biệt: Pharmacy mô tả cửa hàng bán thuốc và các sản phẩm y tế, thường có dịch vụ kê đơn thuốc. Ví dụ: I went to the pharmacy to pick up my prescription. (Tôi đến hiệu thuốc để lấy toa thuốc.) check Chemist – Tiệm thuốc Phân biệt: Chemist mô tả cửa hàng chuyên bán thuốc và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, thường được gọi ở một số quốc gia. Ví dụ: The chemist provided me with over-the-counter medicine for my cold. (Tiệm thuốc đã cung cấp cho tôi thuốc không cần kê đơn cho cơn cảm lạnh.) check Health Store – Cửa hàng sức khỏe Phân biệt: Health Store mô tả cửa hàng bán các sản phẩm liên quan đến sức khỏe, bao gồm vitamin, thuốc bổ và các sản phẩm tự nhiên. Ví dụ: She bought some vitamins at the health store for better immunity. (Cô ấy mua vitamin tại cửa hàng sức khỏe để cải thiện hệ miễn dịch.)