VIETNAMESE
tiệm may
cửa hàng may
ENGLISH
tailor shop
/ˈteɪ.lər ˌʃɒp/
sewing store
“Tiệm may” là nơi chuyên cung cấp dịch vụ may đo hoặc sửa chữa quần áo.
Ví dụ
1.
Tiệm may đã chỉnh sửa bộ vest của tôi rất hoàn hảo.
The tailor shop altered my suit perfectly.
2.
Cô ấy đặt may một chiếc váy riêng tại tiệm may.
She ordered a custom dress from the tailor shop.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tailor Shop nhé!
Sewing Shop – Tiệm may
Phân biệt:
Sewing Shop mô tả cửa hàng chuyên sửa chữa, may đồ hoặc thay đổi kích cỡ quần áo.
Ví dụ:
He took his suit to the sewing shop for adjustments.
(Anh ấy mang bộ vest đến tiệm may để điều chỉnh lại.)
Alteration Shop – Tiệm sửa quần áo
Phân biệt:
Alteration Shop chuyên sửa chữa và điều chỉnh kích thước quần áo cho khách hàng.
Ví dụ:
The alteration shop resized my dress to fit perfectly.
(Tiệm sửa quần áo đã thay đổi kích cỡ chiếc váy của tôi để vừa vặn hoàn hảo.)
Clothing Repair Shop – Tiệm sửa quần áo
Phân biệt:
Clothing Repair Shop là cửa hàng chuyên sửa chữa và phục hồi quần áo cũ.
Ví dụ:
The clothing repair shop fixed my jacket's zipper.
(Tiệm sửa quần áo đã sửa khóa kéo chiếc áo khoác của tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết