VIETNAMESE

tiệm bán hoa

cửa hàng hoa, tiệm hoa

word

ENGLISH

florist

  
NOUN

/ˈflɔː.rɪst/

flower shop

“Tiệm bán hoa” là một cửa hàng chuyên bán các loại hoa và dịch vụ cắm hoa.

Ví dụ

1.

Tiệm bán hoa đã cắm một bó hoa đẹp cho sự kiện.

The florist arranged a beautiful bouquet for the event.

2.

Tôi đã mua hoa hồng từ tiệm bán hoa ngày hôm qua.

I bought roses from the florist yesterday.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Florist nhé! check Flower shop – Cửa hàng hoa Phân biệt: Flower shop mô tả một cửa hàng chuyên bán hoa tươi và các sản phẩm từ hoa. Ví dụ: She bought a bouquet from the flower shop. (Cô ấy mua một bó hoa từ cửa hàng hoa.) check Floral boutique – Tiệm hoa Phân biệt: Floral boutique chỉ một cửa hàng hoa cao cấp chuyên cung cấp các thiết kế hoa nghệ thuật. Ví dụ: The floral boutique created beautiful arrangements for the wedding. (Tiệm hoa đã tạo ra những bó hoa đẹp cho đám cưới.) check Flower arranger – Người cắm hoa Phân biệt: Flower arranger mô tả một người chuyên thiết kế và tạo ra các bó hoa hoặc trang trí hoa. Ví dụ: The flower arranger prepared a stunning display for the event. (Người cắm hoa đã chuẩn bị một màn trưng bày hoa tuyệt đẹp cho sự kiện.)