VIETNAMESE

tiệm bánh

cửa hàng bánh

word

ENGLISH

bakery

  
NOUN

/ˈbeɪ.kər.i/

pastry shop

“Tiệm bánh” là một cửa hàng chuyên bán bánh ngọt, bánh mì và các sản phẩm từ bột.

Ví dụ

1.

Tiệm bánh thơm mùi bánh mì mới nướng.

The bakery smells of freshly baked bread.

2.

Chúng tôi thường ghé tiệm bánh để mua bánh ăn sáng.

We often visit the bakery for breakfast pastries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bakery nhé! check Bakehouse – Xưởng làm bánh Phân biệt: Bakehouse mô tả nơi làm và bán các loại bánh, đặc biệt là bánh mì và bánh ngọt. Ví dụ: The bakehouse sells fresh bread every morning. (Xưởng làm bánh bán bánh mì tươi mỗi sáng.) check Pastry Shop – Tiệm bánh ngọt Phân biệt: Pastry Shop mô tả cửa hàng chuyên bán các loại bánh ngọt, bánh kem hoặc đồ tráng miệng. Ví dụ: The pastry shop had a variety of cakes and pastries. (Tiệm bánh ngọt có nhiều loại bánh và bánh ngọt khác nhau.) check Confectionery – Cửa hàng kẹo bánh Phân biệt: Confectionery chỉ cửa hàng bán đồ ngọt, bánh kẹo hoặc các sản phẩm ngọt. Ví dụ: The confectionery is known for its delicious chocolates. (Cửa hàng kẹo bánh nổi tiếng với các loại sô-cô-la ngon.)