VIETNAMESE

tiệm tóc

salon tóc

word

ENGLISH

hair salon

  
NOUN

/heə ˈsæl.ɒn/

barber shop

“Tiệm tóc” là nơi cung cấp dịch vụ cắt, uốn, và nhuộm tóc.

Ví dụ

1.

Tiệm tóc cung cấp dịch vụ làm tóc chuyên nghiệp.

The hair salon offers professional styling services.

2.

Anh ấy cắt tóc ở tiệm tóc trung tâm thành phố.

He got a haircut at the hair salon downtown.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hair Salon nhé! check Hairdressing Salon – Salon làm tóc Phân biệt: Hairdressing Salon chỉ cơ sở chuyên về dịch vụ tạo kiểu, cắt, nhuộm và chăm sóc tóc, thường được trang bị dụng cụ và sản phẩm chuyên dụng. Ví dụ: The hairdressing salon is famous for its trendy haircuts and expert styling. (Salon làm tóc nổi tiếng với những kiểu tóc thời thượng và dịch vụ tạo kiểu chuyên nghiệp.) check Hair Studio – Studio tóc Phân biệt: Hair Studio là thuật ngữ chỉ nơi làm tóc với phong cách sáng tạo, thường hướng tới khách hàng cao cấp và cá nhân hóa dịch vụ. Ví dụ: She booked an appointment at the upscale hair studio for a makeover. (Cô ấy đã đặt lịch tại studio tóc cao cấp để thay đổi phong cách.) check Barbershop – Tiệm cắt tóc Phân biệt: Barbershop thường ám chỉ cửa hàng cắt tóc dành cho nam giới, nơi cung cấp các dịch vụ cắt tóc truyền thống và hiện đại. Ví dụ: The barbershop on the corner is well-known for its classic cuts and friendly service. (Tiệm cắt tóc ở góc phố nổi tiếng với các kiểu tóc cổ điển và dịch vụ thân thiện.)