VIETNAMESE
Sảnh tiệc
Phòng tiệc, Hội trường tổ chức tiệc
ENGLISH
Banquet hall
/ˈbæŋkwɪt hɔːl/
Event space
“Sảnh tiệc” là khu vực dành để tổ chức các buổi tiệc hoặc sự kiện lớn.
Ví dụ
1.
Sảnh tiệc được đặt cho một đám cưới.
The banquet hall is booked for a wedding.
2.
Họ trang trí sảnh tiệc cho buổi tiệc.
They decorated the banquet hall for the party.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Banquet hall nhé!
Event hall – Sảnh sự kiện
Phân biệt:
Event hall mô tả không gian lớn được sử dụng cho các hội nghị, buổi lễ và sự kiện đặc biệt.
Ví dụ:
The event hall was packed with guests during the conference.
(Sảnh sự kiện đã đầy khách trong hội nghị.)
Function hall – Phòng chức năng
Phân biệt:
Function hall là không gian linh hoạt được trang bị cho các hoạt động như hội thảo, trình diễn và tiệc tùng.
Ví dụ:
The function hall was versatile and well-equipped for various events.
(Phòng chức năng linh hoạt và được trang bị tốt cho các sự kiện khác nhau.)
Reception hall – Sảnh tiếp đón
Phân biệt:
Reception hall là không gian tiếp đón khách trong các sự kiện, đặc biệt là các buổi tiệc hay lễ hội.
Ví dụ:
The reception hall was beautifully decorated for the wedding.
(Sảnh tiếp đón được trang trí đẹp mắt cho đám cưới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết