VIETNAMESE

hóa trang

thay đổi diện mạo

word

ENGLISH

disguise

  
VERB

/dɪsˈɡaɪz/

dress up

“Hóa trang” là hành động thay đổi diện mạo bằng trang phục hoặc đồ hóa trang.

Ví dụ

1.

Anh ấy hóa trang thành cướp biển cho bữa tiệc.

He disguised himself as a pirate for the party.

2.

Cô ấy hóa trang bằng lớp trang điểm cầu kỳ.

She disguised herself with elaborate makeup.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ disguise khi nói hoặc viết nhé! check Wear a disguise – cải trang Ví dụ: The thief wore a disguise to avoid being recognized. (Tên trộm cải trang để tránh bị nhận diện) check Disguise identity – che giấu danh tính Ví dụ: He tried to disguise his identity with a fake passport. (Anh ta cố che giấu danh tính bằng hộ chiếu giả) check Disguise intention – che giấu mục đích Ví dụ: She cleverly disguised her true intention in the conversation. (Cô ấy khéo léo che giấu mục đích thật trong cuộc trò chuyện) check Perfect disguise – cải trang hoàn hảo Ví dụ: The makeup artist created a perfect disguise for the actor. (Chuyên gia trang điểm đã tạo nên màn cải trang hoàn hảo cho nam diễn viên)