VIETNAMESE
khu tích hợp
khu phức hợp đa năng
ENGLISH
Integrated zone
/ˈɪntɪˌgreɪtɪd zəʊn/
Multifunctional area
“Khu tích hợp” là khu vực kết hợp nhiều chức năng như giáo dục, giải trí, và thương mại.
Ví dụ
1.
Khu tích hợp bao gồm một trường đại học và một trung tâm mua sắm.
The integrated zone includes a university and a mall.
2.
Cư dân tận hưởng sự tiện lợi của việc sống trong khu tích hợp.
Residents enjoy the convenience of living in an integrated zone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Integrated zone nhé!
Mixed-use zone – Khu hỗn hợp
Phân biệt:
Mixed-use zone là khu vực kết hợp nhiều chức năng như dân cư, thương mại và công nghiệp.
Ví dụ:
The mixed-use zone offers diverse amenities and facilities.
(Khu hỗn hợp mang lại nhiều tiện ích và dịch vụ đa dạng.)
Consolidated zone – Khu vực hợp nhất
Phân biệt:
Consolidated zone đề cập đến khu vực được phát triển đồng bộ với nhiều chức năng.
Ví dụ:
Investors are interested in the consolidated zone due to its integrated infrastructure.
(Các nhà đầu tư quan tâm đến khu vực hợp nhất nhờ cơ sở hạ tầng tích hợp.)
Unified zone – Khu vực thống nhất
Phân biệt:
Unified zone nhấn mạnh sự kết hợp liền mạch của các lĩnh vực khác nhau trong một khu vực.
Ví dụ:
The unified zone is seen as a model for future urban development.
(Khu vực thống nhất được xem là mô hình cho quy hoạch đô thị tương lai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết