VIETNAMESE
phát tích
ENGLISH
Originate
/əˈrɪdʒɪneɪt/
Phát tích là khởi nguồn hoặc bắt đầu phát triển từ một điểm cụ thể.
Ví dụ
1.
Phong tục phát tích từ ngôi làng này.
The tradition originated in this village.
2.
Câu chuyện phát tích từ những huyền thoại cổ đại.
The story originated from ancient legends.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form của originate nhé! Origin - Nguồn gốc (Danh từ Ví dụ: The origin of the tradition can be traced back to ancient times. (Nguồn gốc của phong tục có thể được truy tìm về thời cổ đại.) Original - Gốc, ban đầu (Tính từ Ví dụ: The original design was much simpler than the current version. (Thiết kế ban đầu đơn giản hơn nhiều so với phiên bản hiện tại.) Originality - Sự sáng tạo, tính độc đáo (Danh từ Ví dụ: The artist was praised for the originality of his work. (Nghệ sĩ được khen ngợi vì sự sáng tạo trong công việc của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết