VIETNAMESE

tía tô đất

word

ENGLISH

lemon balm

  
NOUN

/ˈlɛmən bælm/

Tía tô đất là loại cây có lá màu tím, mùi thơm đặc trưng, thường dùng làm gia vị trong các món ăn hoặc trong y học.

Ví dụ

1.

Tía tô đất có tác dụng làm dịu và thường được dùng trong trà.

Lemon balm has a calming effect and is often used in teas.

2.

Tía tô đất thường được dùng để pha trà thảo mộc.

Lemon balm is commonly used to make herbal tea.

Ghi chú

Từ lemon balm là một từ có gốc từ lemonbalm. Gốc từ lemon mang ý nghĩa là chanh, trong khi balm chỉ loại cây thảo mộc có mùi thơm dễ chịu, thường dùng trong y học hoặc làm gia vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Lemonade - Nước chanh Ví dụ: She made a refreshing glass of lemonade for the hot day. (Cô ấy làm một cốc nước chanh giải khát cho ngày nóng.) check Lemon zest - Vỏ chanh Ví dụ: Add a little lemon zest to the cake for extra flavor. (Thêm một ít vỏ chanh bào nhỏ vào bánh để tăng hương vị.)