VIETNAMESE
đua thuyền
ENGLISH
boat racing
/boʊt ˈreɪsɪŋ/
Đua thuyền là một môn thể thao trong đó các đội hoặc cá nhân sử dụng thuyền để thi đấu tốc độ trên mặt nước. Cuộc đua có thể diễn ra trên sông, hồ, hoặc biển, và thuyền có thể là thuyền chèo, thuyền buồm, hoặc thuyền máy.
Ví dụ
1.
Làng đã tổ chức một cuộc đua thuyền truyền thống trong dịp lễ hội.
The village hosted a traditional boat racing event during the festival.
2.
Cuộc thi đua thuyền quốc tế đã thu hút các đội từ khắp nơi trên thế giới.
The international boat racing competition attracted teams from all over the world.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ boat racing khi nói hoặc viết nhé!
Dragon boat racing – Đua thuyền rồng
Ví dụ:
Dragon boat racing is a traditional sport in many Asian countries, featuring teams paddling in long, narrow boats.
(Đua thuyền rồng là môn thể thao truyền thống ở nhiều quốc gia châu Á, với các đội chèo thuyền dài, hẹp.)
Rowing regatta – Cuộc đua thuyền rowing
Ví dụ:
The annual rowing regatta attracts teams from universities nationwide.
(Cuộc đua thuyền rowing hàng năm thu hút các đội từ các trường đại học trên toàn quốc.)
Sailboat racing – Đua thuyền buồm
Ví dụ:
Sailboat racing combines strategy and skill as sailors navigate courses using wind-powered vessels.
(Đua thuyền buồm kết hợp chiến lược và kỹ năng khi các thủy thủ điều hướng trên các tuyến đường bằng thuyền chạy bằng gió.)
Motorboat racing – Đua thuyền máy
Ví dụ:
Motorboat racing features high-speed boats competing on various watercourses.
(Đua thuyền máy có các thuyền tốc độ cao thi đấu trên nhiều tuyến đường thủy khác nhau.)
Canoe sprint – Đua thuyền kayak
Ví dụ:
Canoe sprint is an Olympic sport where athletes race over calm water in narrow, one-person boats.
(Đua thuyền kayak là môn thể thao Olympic, nơi các vận động viên đua trên mặt nước yên tĩnh trong những chiếc thuyền hẹp dành cho một người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết