VIETNAMESE

thuyền phó

phó thuyền trưởng

word

ENGLISH

first mate

  
NOUN

/ˈfɜːrst meɪt/

deputy captain

"Thuyền phó" là người giữ chức vụ phụ tá thuyền trưởng trên một con thuyền hoặc tàu.

Ví dụ

1.

Thuyền phó hỗ trợ thuyền trưởng trong việc điều hướng con tàu.

The first mate assisted the captain in navigating the ship.

2.

Thuyền phó chịu trách nhiệm quản lý thủy thủ đoàn.

First mates are responsible for managing the crew.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của first mate nhé! check Deck officer – Sĩ quan boong Phân biệt: Deck officer chỉ người phụ trách các hoạt động trên boong tàu. Ví dụ: The deck officer worked alongside the first mate to ensure smooth sailing. (Sĩ quan boong làm việc cùng thuyền phó để đảm bảo hành trình suôn sẻ.) check Second-in-command – Người phó chỉ huy Phân biệt: Second-in-command thường được sử dụng để nhấn mạnh vai trò hỗ trợ thuyền trưởng. Ví dụ: The first mate is the second-in-command on the ship. (Thuyền phó là người phó chỉ huy trên tàu.) check Executive officer – Sĩ quan điều hành Phân biệt: Executive officer tập trung vào việc giám sát hoạt động của thủy thủ đoàn. Ví dụ: The executive officer ensured the crew followed safety protocols. (Sĩ quan điều hành đảm bảo thủy thủ đoàn tuân thủ các quy định an toàn.)