VIETNAMESE

thuyền rồng

thuyền lễ hội

word

ENGLISH

dragon boat

  
NOUN

/ˈdræɡən bəʊt/

ceremonial boat

"Thuyền rồng" là loại thuyền truyền thống dài và hẹp, thường được sử dụng trong các cuộc đua hoặc lễ hội.

Ví dụ

1.

Cuộc đua thuyền rồng thu hút nhiều khán giả.

The dragon boat race attracted many spectators.

2.

Thuyền rồng được trang trí công phu cho các lễ hội.

Dragon boats are elaborately decorated for festivals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dragon boat nhé! check Racing dragon boat – Thuyền rồng đua Phân biệt: Racing dragon boat sử dụng cho các cuộc thi đua thuyền truyền thống. Ví dụ: The dragon boat race attracted thousands of spectators. (Cuộc đua thuyền rồng thu hút hàng ngàn khán giả.) check Festival dragon boat – Thuyền rồng lễ hội Phân biệt: Festival dragon boat thường được trang trí công phu cho các sự kiện văn hóa. Ví dụ: The festival dragon boat was beautifully decorated for the ceremony. (Thuyền rồng lễ hội được trang trí đẹp mắt cho buổi lễ.) check Traditional dragon boat – Thuyền rồng truyền thống Phân biệt: Traditional dragon boat mang đậm ý nghĩa lịch sử và văn hóa. Ví dụ: The traditional dragon boat represents unity and teamwork. (Thuyền rồng truyền thống tượng trưng cho sự đoàn kết và làm việc nhóm.) check Ceremonial dragon boat – Thuyền rồng nghi lễ Phân biệt: Ceremonial dragon boat sử dụng trong các nghi thức đặc biệt. Ví dụ: The ceremonial dragon boat played a central role in the water parade. (Thuyền rồng nghi lễ đóng vai trò trung tâm trong cuộc diễu hành trên nước.) check Modern dragon boat – Thuyền rồng hiện đại Phân biệt: Modern dragon boat được cải tiến cho các cuộc đua và hoạt động thể thao. Ví dụ: The modern dragon boat is built with lightweight materials. (Thuyền rồng hiện đại được làm từ các vật liệu nhẹ.)