VIETNAMESE

đua thuyền rồng

word

ENGLISH

dragon boat racing

  
NOUN

/ˈdræɡən boʊt ˈreɪsɪŋ/

Đua thuyền rồng là một môn thể thao truyền thống có nguồn gốc từ Trung Quốc, trong đó các đội thi đấu với nhau trên những chiếc thuyền dài, thường được trang trí như hình dáng của một con rồng.

Ví dụ

1.

Đua thuyền rồng đã trở thành một môn thể thao quốc tế, với các đội thi đấu trên khắp thế giới.

Dragon boat racing has become an international sport, with teams competing all over the world.

2.

Lễ hội đua thuyền rồng hàng năm gắn kết cộng đồng lại với nhau trong không khí lễ hội.

The annual dragon boat racing festival brings the community together in celebration.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ dragon boat khi nói hoặc viết nhé! check Participate in dragon boat racing – Tham gia đua thuyền rồng Ví dụ: Teams from various countries participate in dragon boat racing during the festival. (Các đội từ nhiều quốc gia tham gia đua thuyền rồng trong lễ hội.) check Dragon boat festival – Lễ hội thuyền rồng Ví dụ: The dragon boat festival commemorates the ancient tradition with races and feasts. (Lễ hội thuyền rồng tưởng nhớ truyền thống cổ xưa với các cuộc đua và tiệc tùng.) check Dragon boat team – Đội thuyền rồng Ví dụ: The dragon boat team trained for months to prepare for the championship. (Đội thuyền rồng đã tập luyện trong nhiều tháng để chuẩn bị cho giải vô địch.) check Dragon boat race – Cuộc đua thuyền rồng Ví dụ: The dragon boat race attracted thousands of spectators along the riverbank. (Cuộc đua thuyền rồng thu hút hàng nghìn khán giả dọc theo bờ sông.) check Steer a dragon boat – Lái thuyền rồng Ví dụ: It requires skill to steer a dragon boat effectively during the race. (Cần có kỹ năng để lái thuyền rồng hiệu quả trong suốt cuộc đua.)