VIETNAMESE

thuyền độc mộc

thuyền gỗ độc mộc

word

ENGLISH

dugout canoe

  
NOUN

/ˈdʌɡaʊt kəˈnuː/

hollowed-out boat

"Thuyền độc mộc" là loại thuyền làm từ một thân cây duy nhất, thường được dùng bởi người dân bản địa.

Ví dụ

1.

Người dân bản địa sử dụng thuyền độc mộc để đánh cá.

The indigenous people used a dugout canoe for fishing.

2.

Thuyền độc mộc nhẹ và dễ điều khiển.

Dugout canoes are lightweight and easy to maneuver.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dugout canoe nhé! check Canoe – Thuyền độc mộc Phân biệt: Canoe tập trung vào loại thuyền chèo thủ công, không chỉ làm từ gỗ. Ví dụ: The dugout canoe is a traditional form of the modern canoe. (Thuyền độc mộc là hình thức truyền thống của thuyền chèo hiện đại.) check Pirogue – Thuyền độc mộc nhỏ Phân biệt: Pirogue nhỏ hơn thuyền độc mộc, phổ biến ở vùng nước nông. Ví dụ: The pirogue is a variation of the dugout canoe used in wetlands. (Thuyền độc mộc nhỏ là một biến thể của thuyền độc mộc dùng ở vùng đất ngập nước.) check Kayak – Thuyền kayak Phân biệt: Kayak có thiết kế nhỏ gọn hơn và thường được sử dụng cho thể thao. Ví dụ: The dugout canoe inspired the design of the modern kayak. (Thuyền độc mộc là nguồn cảm hứng cho thiết kế thuyền kayak hiện đại.)