VIETNAMESE
Nhà thuyền
Nhà trên thuyền
ENGLISH
Houseboat
//ˈhaʊsˌboʊt//
floating house; boat dwelling
Nhà thuyền là công trình nhà nổi trên mặt nước, thường dùng cho mục đích lưu trú hoặc giải trí; theo chỉ dẫn mới, cụm từ này được phân loại theo houseboat với sắc thái nghĩa đặc thù, mang tính nghệ thuật và lối sống độc đáo.
Ví dụ
1.
Họ đã sống trên một chiếc nhà thuyền được thiết kế tinh xảo suốt mùa hè.
They spent their summer living on a beautifully designed houseboat on the lake.
2.
Nhà thuyền mang lại trải nghiệm sống khác biệt trên mặt nước, thể hiện phong cách hiện đại.
Houseboats offer a unique lifestyle for those seeking a life on water.
Ghi chú
Từ houseboat là một từ có gốc từ là house (nhà) và boat (thuyền). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! Boathouse – Nhà thuyền Ví dụ: The family keeps their boat in the boathouse by the lake. (Gia đình giữ thuyền trong nhà thuyền bên hồ.) Housekeeping – Công việc dọn dẹp nhà cửa Ví dụ: The housekeeping staff cleaned the rooms every day. (Nhân viên dọn dẹp đã làm sạch các phòng mỗi ngày.) Housewarming – Tiệc tân gia Ví dụ: We are having a housewarming party next weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc tân gia vào cuối tuần tới.) Boating – Chơi thuyền Ví dụ: Boating on the river is a popular weekend activity. (Chơi thuyền trên sông là một hoạt động phổ biến vào cuối tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết