VIETNAMESE

thuyền lớn

tàu lớn, phương tiện thủy lớn

word

ENGLISH

large boat

  
NOUN

/lɑːrʤ bəʊt/

big vessel

"Thuyền lớn" là loại thuyền có kích thước lớn, thường dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc con người.

Ví dụ

1.

Thuyền lớn chở hàng hóa qua sông.

The large boat carried goods across the river.

2.

Thuyền lớn rất cần thiết cho vận chuyển thương mại.

Large boats are essential for commercial shipping.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của large boat nhé! /cách dòng/ check Ship – Tàu lớn Phân biệt: Ship thường dùng để chỉ các phương tiện lớn hơn có thể hoạt động trên biển. Ví dụ: The large boat was dwarfed by the cargo ships around it. (Chiếc thuyền lớn trở nên nhỏ bé so với các tàu chở hàng xung quanh.) check Yacht – Du thuyền Phân biệt: Yacht thường sử dụng cho mục đích giải trí và du lịch. Ví dụ: The yacht, a large boat, cruised elegantly along the coast. (Du thuyền, một chiếc thuyền lớn, lướt đi thanh lịch dọc bờ biển.) check Barge – Xà lan Phân biệt: Barge dùng để vận chuyển hàng hóa trên sông hoặc vùng nước nông. Ví dụ: The large boat carried heavy goods like a barge. (Chiếc thuyền lớn chở hàng hóa nặng giống như một chiếc xà lan.) check Ferry – Phà Phân biệt: Ferry dùng để vận chuyển người và xe giữa hai bờ. Ví dụ: The large boat served as a ferry across the river. (Chiếc thuyền lớn hoạt động như một chiếc phà qua sông.) check Fishing trawler – Tàu đánh cá lớn Phân biệt: Fishing trawler dùng trong ngành thủy sản để khai thác quy mô lớn. Ví dụ: The fishing trawler, a large boat, was returning with a full load of fish. (Tàu đánh cá lớn đang trở về với một mẻ cá đầy.)