VIETNAMESE
thuyền đáy bằng
thuyền đáy phẳng
ENGLISH
flat-bottomed boat
/flæt ˈbɒtəm bəʊt/
shallow-draft vessel
"Thuyền đáy bằng" là loại thuyền có đáy phẳng, thường được sử dụng trên sông cạn hoặc vùng nước nông.
Ví dụ
1.
Thuyền đáy bằng rất lý tưởng để di chuyển trên vùng nước cạn.
The flat-bottomed boat is ideal for navigating shallow waters.
2.
Thuyền đáy bằng được sử dụng để vận chuyển hàng hóa trên sông.
Flat-bottomed boats are used for transporting goods on rivers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flat-bottomed boat nhé!
Barge – Xà lan
Phân biệt:
Barge lớn hơn thuyền đáy bằng, dùng để vận chuyển hàng hóa trên sông.
Ví dụ:
The flat-bottomed boat and the barge are both designed for shallow waters.
(Thuyền đáy bằng và xà lan đều được thiết kế cho vùng nước nông.)
Skiff – Thuyền nhỏ đáy bằng
Phân biệt:
Skiff nhỏ hơn, dùng cho cá nhân hoặc gia đình.
Ví dụ:
The skiff is a smaller version of the flat-bottomed boat.
(Thuyền nhỏ đáy bằng là phiên bản nhỏ hơn của thuyền đáy bằng.)
Dinghy – Thuyền nhỏ
Phân biệt:
Dinghy dùng cho mục đích vận chuyển nhẹ hoặc cứu hộ.
Ví dụ:
The dinghy followed the flat-bottomed boat for safety.
(Thuyền nhỏ theo sau thuyền đáy bằng để đảm bảo an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết