VIETNAMESE
thuyền đạp nước
thuyền đạp chân
ENGLISH
pedal boat
/ˈpɛdl bəʊt/
paddle boat
"Thuyền đạp nước" là loại thuyền di chuyển bằng sức đạp chân, thường được sử dụng trên hồ hoặc sông.
Ví dụ
1.
Bọn trẻ thích đi thuyền đạp nước trên hồ.
The children enjoyed riding the pedal boat on the lake.
2.
Thuyền đạp nước rất phổ biến ở các khu vực giải trí.
Pedal boats are common in recreational areas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pedal boat nhé!
Paddle boat – Thuyền chèo
Phân biệt:
Paddle boat sử dụng tay hoặc chân để chèo, tương tự như thuyền đạp nước.
Ví dụ:
The pedal boat and paddle boat were rented for a day on the lake.
(Thuyền đạp nước và thuyền chèo được thuê trong một ngày trên hồ.)
Recreational boat – Thuyền giải trí
Phân biệt:
Recreational boat dùng cho các hoạt động thư giãn, không chỉ đạp nước.
Ví dụ:
The pedal boat is a popular choice among recreational boats.
(Thuyền đạp nước là lựa chọn phổ biến trong các loại thuyền giải trí.)
Water bike – Xe đạp nước
Phân biệt:
Water bike sử dụng cơ chế đạp nước giống thuyền đạp nước nhưng dạng nhỏ gọn hơn.
Ví dụ:
Water bikes and pedal boats are both fun options for exploring the lake.
(Xe đạp nước và thuyền đạp nước đều là lựa chọn thú vị để khám phá hồ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết