VIETNAMESE

thuyền của chỉ huy quân đội

tàu chỉ huy, thuyền đầu đàn, tàu đô đốc

word

ENGLISH

flagship

  
NOUN

/ˈflæɡˌʃɪp/

command vessel

"Thuyền của chỉ huy quân đội" là loại thuyền được sử dụng bởi chỉ huy quân đội để chỉ huy và giám sát trong chiến trận trên biển.

Ví dụ

1.

Thuyền của chỉ huy quân đội dẫn đầu đội tàu vào trận chiến.

The flagship led the naval fleet into battle.

2.

Thuyền của chỉ huy quân đội được trang bị hệ thống liên lạc tiên tiến.

Flagships are equipped with advanced communication systems.

Ghi chú

Từ Flagship là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Flagship nhé! checkNghĩa 1: Tàu chỉ huy của hạm đội Ví dụ: The admiral’s flagship led the fleet into battle. (Tàu chỉ huy của đô đốc dẫn đầu hạm đội vào trận chiến.) checkNghĩa 2: Sản phẩm chủ lực của công ty Ví dụ: The company’s flagship smartphone is known for its innovative features. (Điện thoại thông minh hàng đầu của công ty nổi tiếng với các tính năng sáng tạo.) checkNghĩa 3: Cửa hàng trọng điểm Ví dụ: The flagship store showcases the full range of products. (Cửa hàng trọng điểm trưng bày toàn bộ các sản phẩm.) checkNghĩa 4: Dự án hoặc chương trình trọng điểm Ví dụ: The flagship initiative aims to reduce carbon emissions globally. (Sáng kiến trọng điểm nhắm đến việc giảm khí thải carbon trên toàn cầu.)