VIETNAMESE

thuỷ văn

ENGLISH

hydrology

  
NOUN

/haɪˈdrɑlədʒi/

Thuỷ văn là khoa học nghiên cứu các quy luật vận động của nước ở biển và đại dương.

Ví dụ

1.

Nghiên cứu về thủy văn là điều cần thiết để hiểu được sự phân bố và chuyển động của nước trên hành tinh của chúng ta.

The study of hydrology is essential for understanding the distribution and movement of water on our planet.

2.

Biến đổi khí hậu đang có tác động đáng kể đến thủy văn, làm thay đổi thời gian và lượng nước sẵn có ở nhiều vùng.

Climate change is having a significant impact on hydrology, altering the timing and amount of water that is available in many regions.

Ghi chú

Trong thủy văn học (hydrology), Alaknanda được coi là đầu nguồn (source stream) của sông Hằng vì nó có chiều dài và lưu lượng lớn hơn (greater length and discharge); tuy nhiên, trong thần thoại Hindu và văn hoá, sông Bhagirathi, được coi là đầu nguồn.