VIETNAMESE
thủy cung
bể cá
ENGLISH
aquarium
/əˈkwɛr.i.əm/
marine exhibit
“Thủy cung” là một khu vực trưng bày các loài sinh vật biển trong môi trường nước nhân tạo.
Ví dụ
1.
Thủy cung trưng bày các loài cá hiếm.
The aquarium displays rare species of fish.
2.
Các gia đình thích thăm thủy cung vào cuối tuần.
Families love visiting the aquarium on weekends.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Aquarium nhé!
Marine Aquarium – Hồ cá biển
Phân biệt:
Marine Aquarium chỉ cơ sở chứa và trưng bày các loài sinh vật biển, mang đến trải nghiệm dưới nước cho khách tham quan.
Ví dụ:
The marine aquarium features a diverse range of sea life and interactive exhibits.
(Hồ cá biển trưng bày nhiều loài sinh vật dưới nước và các triển lãm tương tác.)
Sea Life Center – Trung tâm sinh thái biển
Phân biệt:
Sea Life Center là nơi tập trung các hoạt động trưng bày và giáo dục về hệ sinh thái biển, từ các loài cá đến san hô.
Ví dụ:
The sea life center offers educational programs about marine conservation.
(Trung tâm sinh thái biển cung cấp các chương trình giáo dục về bảo tồn biển.)
Fish Tank Exhibit – Triển lãm bể cá
Phân biệt:
Fish Tank Exhibit chỉ phần trưng bày sử dụng bể cá để giới thiệu các loài thủy sinh cho khán giả.
Ví dụ:
The interactive fish tank exhibit is a hit with families and school groups.
(Triển lãm bể cá tương tác được các gia đình và nhóm học sinh ưa thích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết