VIETNAMESE

thượng tá công an

Thượng tá Công an nhân dân Việt Nam

ENGLISH

police lieutenant colonel

  
NOUN

/pəˈlis luˈtɛnənt ˈkɜrnəl/

Thượng tá Công an là quân hàm sĩ quan cao cấp đầu tiên trong lực lượng Công an nhân dân Việt Nam với cấp hiệu 3 sao, 2 vạch. Đây là cấp hàm sĩ quan trên cấp Trung tá, dưới cấp Đại tá.

Ví dụ

1.

Thượng tá công an dẫn đầu một nhóm điều tra, giám sát các vụ án phức tạp và đảm bảo thực thi pháp luật

The police lieutenant colonel led a team of investigators, overseeing complex cases and ensuring law enforcement

2.

Các thượng tá công an đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý các cuộc điều tra tội phạm và duy trì luật pháp.

Police lieutenant colonels played a crucial role in managing criminal investigations and upholding the law.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thứ tự các cấp bậc từ thấp đến cap trong quân đội Hoa Kỳ nha! 1. Enlisted Ranks (Binh sĩ): E-1: Private (Binh nhì) E-2: Private First Class (Binh nhất) E-3: Corporal (Hạ sĩ) E-4: Specialist (Chuyên viên) E-5: Sergeant (Trung sĩ) E-6: Staff Sergeant (Thượng sĩ) E-7: Sergeant First Class (Thượng sĩ nhất) E-8: Master Sergeant (Thượng sĩ quan) E-9: Command Sergeant Major/Sergeant Major (Thượng sĩ quan chỉ huy/Thượng sĩ quan) 2. Warrant Officers (Thiếu tá): W-1: Warrant Officer 1 (Thiếu tá 1) W-2: Chief Warrant Officer 2 (Thiếu tá 2) W-3: Chief Warrant Officer 3 (Thiếu tá 3) W-4: Chief Warrant Officer 4 (Thiếu tá 4) 3. Commissioned Officers (Sĩ quan): O-1: Second Lieutenant (Thiếu úy) O-2: First Lieutenant (Trung úy) O-3: Captain (Đại úy) O-4: Major (Thiếu tá) O-5: Lieutenant Colonel (Trung tá) O-6: Colonel (Đại tá/Thượng tá) O-7: Brigadier General (Thiếu tướng) O-8: Major General (Trung tướng) O-9: Lieutenant General (Thượng tướng) O-10: General (Đại tướng)