VIETNAMESE

thương nhớ

nhớ nhung, nhớ thương

word

ENGLISH

longing

  
NOUN

/ˈlɔːŋɪŋ/

yearning for

Thương nhớ là một trạng thái cảm xúc của con người, thể hiện sự nhớ nhung, mong ngóng, yêu thương tha thiết đối với một người, một vật, một nơi chốn nào đó.

Ví dụ

1.

Cô cảm thấy thương nhớ sâu sắc về ngôi nhà thời thơ ấu của mình khi đi học đại học.

She felt a deep longing for her childhood home while away at college.

2.

Những bức ảnh cũ gợi lên một nỗi thương nhớ sâu sắc về những ngày tuổi trẻ vô lo.

The old photographs evoked a deep longing for the carefree days of her youth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của longing for nhé! check Yearning - Mong mỏi Phân biệt: Yearning thường diễn tả cảm giác mạnh mẽ hơn về sự khao khát hoặc mong đợi. Ví dụ: He had a yearning for adventure. (Anh ấy có một mong mỏi về sự phiêu lưu.) check Desire - Khao khát Phân biệt: Desire có thể bao hàm cả khía cạnh tình cảm và vật chất. Ví dụ: She expressed her desire to travel the world. (Cô ấy bày tỏ mong muốn được đi du lịch khắp thế giới.) check Craving - Thèm muốn Phân biệt: Craving thường được dùng để chỉ sự thèm muốn, nhất là về đồ ăn hoặc cảm giác ngắn hạn. Ví dụ: She had a craving for chocolate. (Cô ấy thèm sô-cô-la.)