VIETNAMESE

thương nghiệp

thương mại, giao thương, buôn bán

ENGLISH

commerce

  
NOUN

/ˈkɑmərs/

trade, business, merchandising

Thương nghiệp là một lĩnh vực kinh tế rộng lớn bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc mua bán và trao đổi hàng hóa và dịch vụ.

Ví dụ

1.

Việt Nam là một đất nước có lịch sử thương nghiệp lâu đời.

Vietnam is a country with a long history of commerce.

2.

Chợ là nơi các thương nhân tham gia vào thương nghiệp.

The marketplace was where merchants engaged in commerce.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt commerce, tradebusiness nha! 1. Commerce (Thương nghiệp, thương mại): Hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các cá nhân, tổ chức và quốc gia. Ví dụ: Leaders of industry and commerce met at the summit in Paris. (Các nhà lãnh đạo công nghiệp và thương nghiệp đã gặp nhau tại hội nghị thượng đỉnh ở Paris.) 2. Trade (Buôn bán, trao đổi): Hoạt động mua bán hàng hóa giữa hai bên (cá nhân, tổ chức, quốc gia) nhằm mục đích lợi nhuận. Ví dụ: Vietnam has a long history of trade with China. (Việt Nam có lịch sử buôn bán lâu đời với Trung Quốc.) 3. Business (Kinh doanh): Hoạt động sản xuất, mua bán và cung cấp hàng hóa và dịch vụ nhằm thỏa mãn nhu cầu và thu lợi nhuận. Ví dụ: She started her own business after graduating from university. (Cô ấy bắt đầu kinh doanh riêng sau khi tốt nghiệp đại học.) Lưu ý: - Commerce là khái niệm rộng nhất, bao gồm tradebusiness. - Trade tập trung vào hoạt động mua bán hàng hóa, trong khi business bao gồm cả sản xuất và cung cấp dịch vụ. - Có thể sử dụng business thay thế cho commerce trong một số trường hợp, nhưng trade chỉ được sử dụng khi đề cập đến mua bán hàng hóa.