VIETNAMESE
nghị viện
Quốc hội
ENGLISH
Parliament
/ˈpɑrləmənt/
Legislative assembly
“Nghị viện” là cơ quan lập pháp quốc gia chịu trách nhiệm xây dựng và thông qua các đạo luật.
Ví dụ
1.
Nghị viện đã thông qua dự luật cải cách thuế mới.
The parliament passed a new tax reform bill.
2.
Nghị viện đảm bảo khung pháp lý cho quản trị.
Parliaments ensure the legal framework for governance.
Ghi chú
Từ Parliament là một từ vựng thuộc lĩnh vực lập pháp và chính trị học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Legislative body – Cơ quan lập pháp
Ví dụ:
The parliament or legislative body passes laws and monitors executive activities.
(Nghị viện thông qua luật và giám sát hoạt động của chính phủ.)
National assembly – Quốc hội
Ví dụ:
Vietnam’s national assembly functions as its parliament.
(Quốc hội Việt Nam là cơ quan nghị viện của đất nước.)
House of representatives – Hạ viện
Ví dụ:
In some countries, the house of representatives forms one chamber of the parliament.
(Ở một số quốc gia, hạ viện là một viện trong hệ thống nghị viện lưỡng viện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết