VIETNAMESE
hạ nghị viện
viện lập pháp thấp, hạ viện
ENGLISH
House of Representatives
/ˈhaʊs əv ˌrɛprɪˈzɛntətɪvz/
lower house
"Hạ nghị viện" là một trong hai viện lập pháp trong cơ quan lập pháp của một quốc gia.
Ví dụ
1.
Hạ nghị viện đã thông qua dự luật mới.
The House of Representatives passed the new bill.
2.
Các thành viên Hạ nghị viện đã tranh luận về các sửa đổi đề xuất.
Members of the House debated the proposed amendments.
Ghi chú
Từ House of Representatives là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Legislative Branch - Cơ quan lập pháp
Ví dụ:
The House of Representatives is part of the legislative branch.
(Hạ nghị viện là một phần của cơ quan lập pháp.)
Congress - Quốc hội
Ví dụ:
Congress consists of the Senate and the House of Representatives.
(Quốc hội bao gồm Thượng viện và Hạ nghị viện.)
Speaker of the House - Chủ tịch Hạ nghị viện
Ví dụ:
The Speaker of the House presides over sessions.
(Chủ tịch Hạ nghị viện chủ trì các phiên họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết