VIETNAMESE

thường gặp

phổ biến, dễ thấy, thường gặp nhất

word

ENGLISH

Frequent

  
ADJ

/ˈfriː.kwənt/

Recurrent

Thường gặp là xuất hiện hoặc xảy ra với tần suất cao.

Ví dụ

1.

Mưa là hiện tượng thường gặp ở khu vực này.

Rain is frequent in this region.

2.

Những khách hàng thường gặp được giảm giá.

Frequent visitors are given discounts.

Ghi chú

Thường gặp là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Thường gặp nhé! check Nghĩa 1: Xảy ra phổ biến hoặc thông thường. Tiếng Anh: Commonly encountered Ví dụ: Traffic jams are commonly encountered in big cities. (Tắc đường là vấn đề thường gặp ở các thành phố lớn.) check Nghĩa 2: Hay xuất hiện trong một lĩnh vực cụ thể. Tiếng Anh: Frequently observed Ví dụ: These symptoms are frequently observed in elderly patients. (Các triệu chứng này thường gặp ở bệnh nhân cao tuổi.) check Nghĩa 3: Gặp phải trong quá trình học tập hoặc làm việc. Tiếng Anh: Regularly faced Ví dụ: Engineers regularly face challenges in their projects. (Các kỹ sư thường gặp phải những thách thức trong dự án của họ.)